Tương tự như những IELTS, TOEIC, TOEFL,… với tiếng Anh, khi bạn cần chứng minh trình độ tiếng Đức của mình để đăng kí vào các trường dự bị đại học hay đại học hoặc các trường dạy nghề trên toàn nước Đức thì câu hỏi được đặt ra ở đây là nên chọn thi loại chứng chỉ tiếng Đức nào cũng như đâu là loại chứng chỉ tiếng Đức đáp ứng được yêu cầu đầu vào tại nơi mà mình muốn theo học. Trong bài viết này, DWN Việt Nam sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin về những chứng chỉ tiếng Đức phổ biến nhất, thường được nhiều nơi công nhận.

VSTEP – Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc của Việt Nam

VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ (KNLNN) 6 bậc dùng cho Việt Nam.

Chứng chỉ VSTEP dùng để đánh giá năng lực và cấp chứng chỉ Anh văn cho người Việt, áp dụng cho nhiều đối tượng: công chức, viên chức, giáo viên, sinh viên, thạc sĩ, tiến sĩ…

6 bậc của VSTEP tương đương trình độ từ A1 đến C2 của Khung năng lực tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu CEFR. Giá trị tăng dần từ bậc 1 đến bậc 6 và được quy đổi cụ thể như sau:

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam

Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu

CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là chứng chỉ tiếng Anh dựa trên khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của châu Âu.

CEFR sẽ dùng một bài thi chung để đánh giá năng lực cả 6 trình độ. Thí sinh đạt điểm tương ứng với trình độ nào sẽ được công nhận và cấp chứng chỉ CEFR tương đương theo bậc ngoại ngữ đó.

CEFR hiện được áp dụng cho các sinh viên đại học chính quy để đạt yêu cầu tốt nghiệp. Ưu điểm của CEFR là bài thi được thi online trên máy thông qua hệ thống thi trực tiếp của Bright online LLC Academy, thuận tiện cho thí sinh đăng ký và tham gia thi.

Ngoài ra, CEFR có thể quy đổi sang các khung ngoại ngữ khác (như VSTEP) và được chấp nhận cho nhiều mục đích, đối tượng.

Chứng chỉ IELTS (The International English Language Testing System – Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế) được xem là một trong các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận phổ biến nhất hiện nay.

IELTS là chứng chỉ quan trọng dành cho những ai muốn đi du học, làm việc lâu năm hoặc định cư ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ như Anh, Mỹ, Canada, Úc, New Zealand…

IELTS có giá trị tại nhiều trường học và tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, nhiều trường đại học đã cho phép quy đổi điểm IELTS thành điểm thi tiếng Anh trong kỳ thi năng lực quốc gia, hoặc quy đổi thành điểm học phần tiếng Anh theo chương trình học tương ứng của trường.

Bài thi IELTS được thiết kế để đánh giá toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết; có hai dạng bài thi là Academic (học thuật) và General (Tổng quát chung).

Điểm thi được tính trên thang điểm từ 1 đến 9, được phân loại như sau:

TOEIC (The Test of English for International Communication) là bài thi đánh giá tiếng Anh tiêu chuẩn dành cho người đi làm, thường được dùng để tuyển nhân sự ở nhiều doanh nghiệp.

Có thể quy đổi TOEIC sang VSTEP, CERF. Một số trường đại học cũng dùng TOEIC để đánh giá và cấp chứng chỉ ngoại ngữ đầu ra cho sinh viên.

Nội dung thi TOEIC gồm hai bài chính: kiểm tra kỹ năng tiếp thu (đọc, nghe) và kỹ năng sử dụng (nói, viết). Học viên có thể chọn thi cả hai hoặc một trong hai theo nhu cầu.

Thang điểm TOEIC được phân chia như sau:

•  TOEIC 100 – 300: tiếng Anh cơ bản •  TOEIC 300 – 450: mức độ trung bình •  TOEIC 450 – 650: mức khá •  TOEIC 650 – 850: giao tiếp tốt •  TOEIC 850 – 990: gần như người bản ngữ

TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh của Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ, được thiết kế nhằm đánh giá khả năng sử dụng và hiểu tiếng Anh trong môi trường học thuật.

TOEFL thường được các trường đại học, cao đẳng quốc tế sử dụng để tuyển sinh, phù hợp cho các sinh viên ứng tuyển du học và phát triển về học thuật.

Ngoài ra, TOEFL cũng được một số tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam sử dụng tương ứng với VSTEP và CERF.

TOEFL có nhiều dạng bài thi như:

•  TOEFL iBT •  TOEFL PBT •  TOEFL ITP •  TOEFL Primary •  TOEFL Junior

Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em

•  Chứng chỉ Cambridge YLE (Young Learners English): đánh giá năng lực của trẻ qua 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết dựa theo tiêu chuẩn quốc tế. Bài thi gồm ba cấp độ: Starters (lớp 1 – 2), Movers (lớp 3 – 4) và Flyers (lớp 5).

•  KET (Key English Test) – Chứng chỉ tiếng Anh trẻ em sơ cấp: tương đương bậc A2 của CERF. KET có giá trị quốc tế, có thể quy đổi tương đương với TOEFL, IELTS… Cấu trúc bài thi KET bao gồm 3 phần: nghe, đọc và viết, nói.

•  PET (Preliminary English Test) – Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cho trẻ em: được cấp khi học viên đạt trình độ tương đương trung cấp B1 theo CEFR. Hiện nay, PET đã có chương trình đào tạo dành riêng cho học sinh. Tương tự KET, bài thi PET cũng bao gồm 3 phần: nghe, đọc và viết, nói.

•  TOEFL – Chứng chỉ tiếng Anh thông dụng: thực chất là bài đánh giá năng lực phù hợp với đối tượng có ý định du học, định cư tại nước ngoài. TOEFL được chấp nhận bởi 12.000 đại học, cao đẳng tại 100 quốc gia trên thế giới.

•  IELTS – Chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất thế giới: IELTS cũng được nhiều phụ huynh lựa chọn cho con để đánh giá trình độ tiếng Anh và chuẩn bị cho quá trình du học.

Qua bài tổng hợp trên, ILA hy vọng bạn đã có được cái nhìn tổng quan về các chứng chỉ tiếng Anh, mức độ phổ biến, thời hạn sử dụng và cả gợi ý chứng chỉ nào sẽ phù hợp với kế hoạch học tập, công việc của bạn. Chúc bạn có được lựa chọn phù hợp và đạt kết quả cao trong kỳ thi của mình nhé!

Các chứng chỉ tiếng anh được công nhận tại Việt Nam

Chứng chỉ tiếng Anh được hiểu đơn giản là loại bằng được cấp để đánh giá trình độ tiếng anh của bạn qua các kỳ thi do cơ quan có thẩm quyền tổ chức. Mỗi loại chứng chỉ tiếng anh sẽ có thời hạn sử dụng, giá trị sử dụng và khả năng ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào từ cơ quan, tổ chức. Tại Việt Nam, có rất nhiều loại bằng cấp tiếng Anh, có thể chia thành các loại bằng anh văn theo đơn vị cấp như sau:

Chứng chỉ tiếng Anh có thời hạn bao lâu

Phần lớn các chứng chỉ tiếng Anh không ghi thời hạn sử dụng trên phôi bằng. Thời gian hiệu lực của chúng thường phụ thuộc vào đơn vị cấp và nơi sử dụng.

Thi chứng chỉ tiếng Anh nào dễ nhất?

Có ba chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất thường được học viên cân nhắc, đó là EILTS, TOEIC và TOEFL.

•  TOEIC dễ thi nhất vì chú trọng kỹ năng giao tiếp cơ bản và khả năng ứng dụng ngôn ngữ vào thực tế, không nặng tính học thuật. Thí sinh cần trình độ cơ bản đến trung bình, không cần nhiều từ chuyên ngành.

•  EILTS thi khó hơn nhưng được lựa chọn phổ biến nhất vì phù hợp nhiều đối tượng, mục đích. Để thi đậu, bạn cần trình độ từ khá trở lên. Cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết phải thuần thục, vốn từ đa dạng. Thí sinh cũng cần kiến thức xã hội, cập nhật thời sự để vận dụng linh hoạt trong các đề thi EILTS.

•  TOEFL khó đạt nhất và cần nhiều thời gian ôn luyện. Để đậu TOEFL, bạn cần sử dụng tiếng Anh thông thạo gần như người bản xứ, vì TOEFL có hiệu lực tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ.

Thi chứng chỉ tiếng Anh online

Thi chứng chỉ tiếng Anh online có nhiều ưu điểm: tiết kiệm thời gian, chi phí, mức độ chính xác cao. Tại Việt Nam, bạn có thể thi online: CEFR, IELTS Indicator và TOEFL iBT Special Home Edition.

•  CEFR: Kỳ thi được tổ chức bởi các đơn vị ủy quyền của Bright online LLC Academy. Học viên đăng ký thi với các đơn vị được ủy quyền. Kết quả được trả trong 13 ngày. Các đơn vị ủy quyền sẽ xác nhận điểm và cấp bằng online sau khi có kết quả thi.

•  IELTS Indicator: là dịch vụ thi IELTS online trực tiếp từ xa, được chấm bởi ban giám khảo EILTS truyền thống. Bài thi gồm 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, tổ chức 1 lần/tuần. Kỹ năng nói sẽ được thi riêng. Kết quả được trả trong 7 ngày.

•  TOEFL iBT Special Home Edition: Là kỳ thi TOEFL iBT phiên bản tại nhà, có hình thức tương đương thi trực tiếp. Máy tính của bạn phải đủ yêu cầu kỹ thuật để cài trình duyệt ETS Test Browser và ứng dụng trông thi ProctorU Systems Check. Thí sinh không dùng tai nghe hay headphone mà phải dùng loa laptop hoặc loa ngoài để nghe giám thị chỉ dẫn. Kết quả được trả trong 6 – 10 ngày.