Trần Tuấn Anh (sinh 6 tháng 4 năm 1964) là một chính trị gia người Việt Nam. Ông nguyên là Ủy viên Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII,[2] nguyên Trưởng Ban Kinh tế Trung ương và từng là Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XV nhiệm kì 2021 – 2026 thuộc đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Khánh Hòa. Ông nguyên là Bí thư Ban Cán sự Đảng, Bộ trưởng Bộ Công Thương Việt Nam, Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII, Phó Trưởng ban Kinh tế Trung ương, Thứ trưởng Bộ Công Thương; Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh; Thường vụ Thành ủy, Phó Chủ tịch Ủy ban Nhân dân thành phố Cần Thơ, Tổng Lãnh sự Việt Nam tại San Francisco (Hoa Kỳ).
Chiêm ngưỡng 10 món trứng trong tiếng Anh!
Hard-boiled eggs: trứng chín kỹ
Soft-boiled eggs: trứng lòng đào
Sunny–side up fried eggs: trứng ốp la một mặt
Vậy là trong bài học ngày hôm nay, Elight đã cùng các bạn điểm qua danh sách 10 món trứng trong tiếng Anh và đây là danh sách tổng kết, mời các bạn cùng xem lại 10 món trứng trong tiếng Anh này một lượt để “ghim” những món trứng này vào đầu, lâu thật lâu nhé!
Tìm hiểu thêm các khóa học tiếng anh tại trung tâm tiếng anh elight.
Wir verwenden Cookies und Daten, um
Wenn Sie „Alle akzeptieren“ auswählen, verwenden wir Cookies und Daten auch, um
Wenn Sie „Alle ablehnen“ auswählen, verwenden wir Cookies nicht für diese zusätzlichen Zwecke.
Nicht personalisierte Inhalte und Werbung werden u. a. von Inhalten, die Sie sich gerade ansehen, und Ihrem Standort beeinflusst (welche Werbung Sie sehen, basiert auf Ihrem ungefähren Standort). Personalisierte Inhalte und Werbung können auch Videoempfehlungen, eine individuelle YouTube-Startseite und individuelle Werbung enthalten, die auf früheren Aktivitäten wie auf YouTube angesehenen Videos und Suchanfragen auf YouTube beruhen. Sofern relevant, verwenden wir Cookies und Daten außerdem, um Inhalte und Werbung altersgerecht zu gestalten.
Wählen Sie „Weitere Optionen“ aus, um sich zusätzliche Informationen anzusehen, einschließlich Details zum Verwalten Ihrer Datenschutzeinstellungen. Sie können auch jederzeit g.co/privacytools besuchen.
Các món trứng trong tiếng Anh được đề cập đến trong bài:
1. Deviled eggs: trứng “ác quỷ”2. Omelette: trứng tráng3. Hard-boiled eggs: trứng chín kỹ4. Soft-boiled eggs: trứng lòng đào5. Scrambled eggs: trứng chưng6. Sunny-side up fried eggs: trứng ốp la một mặt7. Fried eggs: trứng ốp8. Poached eggs: trứng chần9. Egg salad: salad trứng10. Oven-baked eggs: trứng bỏ lò