Nói về sở thích bằng tiếng Trung là một chủ đề giao tiếp hết sức thú vị trong các cuộc gặp gỡ, làm quen với những người bạn mới. Tuy nhiên bạn chỉ mới bắt đầu tự học tiếng Trung gần đây nên chưa biết nhiều từ vựng cũng như các mẫu câu hay về chủ đề này. Nhưng đừng quá lo lắng vì ngay bây giờ Hicado sẽ chia sẻ đến bạn một số từ vựng phổ biến khi nói về sở thích bằng tiếng trung, cũng như cách phát âm của chúng. Hãy theo dõi và ghi nhớ chúng để bạn dễ dàng giao tiếp hơn khi nói về sở thích tiếng Trung mỗi ngày nhé!
Ưu đãi lớn dành cho khóa học tiếng Trung online tại Hicado
*Siêu ưu đãi các khóa học tiếng Trung online tại Hicado:
Khi học viên đăng ký ngay 2 khóa học tiếng Trung online liên tiếp tại Hicado sẽ được giảm thêm 5% ngay lập tức cho mỗi khóa học. Cùng với đó, bạn sẽ được tặng kèm bộ tài liệu học tập, tặng kèm bộ flashcard để học từ vựng nhanh chóng. Bạn sẽ được học miễn phí 21 buổi học mất gốc cùng với cực kỳ nhiều ưu đãi khác có giá trị khi bạn bắt đầu tham gia lớp học.
Thời gian ưu đãi còn rất ngắn, số lượng ưu đãi có hạn, hãy nhanh tay đăng ký cho bản thân một khóa học tiếng Trung online tại Hicado ngay trong ngày hôm nay để nhận được vô vàn quà tặng và khuyến mại đặc biệt.
*Học phí ưu đãi cho 10 học viên đăng ký đầu tiên trong tuần này
Đến với Hicado, người học sẽ có cơ hội được học trong một môi trường với các phương pháp giảng dạy tối ưu, cơ sở vật chất hiện đại, tài liệu độc quyền cùng với mức giá vô cùng hợp lý. Đặc biệt, nếu 1 trong 10 người đầu tiên đăng ký khóa học trong tuần, mức chi phí cho một buổi học của bạn chỉ rơi vào khoảng 50.000 đồng. Cụ thể dưới đây:
Bài mẫu tham khảo viết đoạn văn về sở thích từ dễ đến khó
Với vốn từ vựng và các cấu trúc, mẫu câu mà FLYER đã gợi ý, bạn đã có thể hoàn toàn tự viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh rất hay và hấp dẫn rồi. Tuy nhiên, để giúp bạn dễ hình dung hơn trong việc triển khai các ý, FLYER sẽ chia sẻ một số đoạn văn mẫu cho bạn tham khảo.
Mẫu câu giải thích lý do khi viết về sở thích bằng tiếng Anh
Ngoài ra, để câu văn được tự nhiên và thú vị hơn khi viết về sở thích bằng tiếng Anh, FLYER sẽ gợi ý cho bạn một số cụm từ thường gặp trong chủ đề này. Các mẫu câu này chủ yếu dùng để trả lời câu hỏi “vì sao” mà bạn lại có sở thích như vậy.
Đoạn văn mẫu về sở thích ăn uống
My favorite food of all time is Pho. Pho is known as one of the most famous dishes in Vietnam, most people will think of it when we mention Vietnamese cuisine. This food has features of smell and taste, we cannot find it anywhere else. To have good pots of soup, we need to cook many different kinds of spices such as cinnamon, anise, etc; and the most important thing is the bone broth. The noodle in Pho is not like other kinds of noodles, it’s thicker than the others. I’m really keen on eating rare beef slices in Pho. Besides, we can also order some dishes to eat with Pho like boiled blood and eggs. Although Pho has many versions, it is always the national dish that Vietnamese love to eat. I have been eating this dish for about 10 years, and I will choose Pho as my favorite food forever.
Món ăn yêu thích nhất của mình là Phở. Phở được biết đến là một trong những món ăn nổi tiếng của Việt Nam, hầu hết ai cũng sẽ nghĩ đến món ăn này đầu tiên khi nhắc đến ẩm thực Việt Nam. Món ăn này có đặc điểm nổi bật về mùi và vị mà chúng ta không thể tìm thấy ở bất kỳ món nào khác. Để có những nồi nước lèo ngon, chúng ta cần nấu nhiều loại gia vị khác nhau như quế, hồi,… và quan trọng nhất là nước hầm xương. Sợi mì ở Phở không giống như các loại mì khác, nó dày hơn các loại mì đó. Mình rất thích ăn những miếng thịt bò tái chín trong Phở. Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể gọi một số đồ ăn để ăn với phở như tiết luộc và trứng. Mặc dù phở có nhiều phiên bản, nhưng đây luôn là món ăn quốc dân mà người Việt Nam thích ăn. Mình đã ăn món này khoảng 10 năm, và mình vẫn sẽ tiếp tục chọn Phở là món ăn yêu thích của mình mãi mãi.
Sở thích tiếng Hàn về nghệ thuật
Ngoài thể thao, một số bạn có những sở thích liên quan đến nghệ thuật như âm nhạc, hội họa, văn chương,… Vậy thì, hãy cùng Monday học nhanh một vài từ vựng về sở thích tiếng Hàn liên quan đến nghệ thuật này nhé!
Khi sử dụng các từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ để diễn tả sở thích, các bạn cũng cần lưu ý kết hợp với những động từ phù hợp nhé!
Đoạn văn mẫu về sở thích âm nhạc
I really enjoy listening to music. However, I don’t have any standards in genre selection, I like to listen to any kind of music as long as it’s good. When I’m happy, I usually listen to songs with cheerful melodies. When I’m sad, I often listen to ballad songs. Every morning when I walk or do my housework, I always carry headphones with me and listen to them. A day with music, I study very effectively. I am keen on hearing them because all the songs bring back lovely memories. Listening to new songs is also awesome. You can feel your life is more beautiful thanks to music.
Mình thật sự rất thích nghe nhạc. Tuy nhiên, mình không có chuẩn mực gì trong việc lựa chọn các thể loại nhạc, mình thích nghe mọi thể loại âm nhạc miễn là nó hay. Những lúc vui vẻ mình thường nghe những bài hát có giai điệu vui nhộn. Những lúc buồn, mình thường hay nghe những bài thể loại ballad. Mỗi sáng khi đi bộ hoặc dọn dẹp nhà cửa, mình luôn mang theo chiếc tai nghe bên người và nghe nhạc. Một ngày có âm nhạc, mình học tập rất hiệu quả. Mình rất thích nghe chúng vì tất cả các bài hát đều gợi nhớ cho mình những kỷ niệm đáng yêu. Việc nghe các bài hát mới cũng rất tuyệt vời. Bạn có thể cảm thấy cuộc sống của mình tươi đẹp hơn nhờ có âm nhạc.
Sở thích sưu tập son bằng tiếng Trung
我喜欢收集彩色的唇膏。在我看来,口红对于女性来说是非常必要和重要的。它使它们在公共场合变得更加美丽和迷人。想象一下你遇到了两个女人!一个女人化妆,另一个不化妆。我相信你会对化妆的那个印象深刻。口红有许多不同的颜色,如红色、粉红色、橙色、深红色、猩红等。每种颜色都有自己的美。他们在一起,形成了一片绚丽的色彩。如今,女性不仅在化妆品店购买唇膏,而且还自己制作唇膏,这就是所谓的“手工唇膏”。使用手工唇膏是非常安全的。你不必担心它是否有毒。但是你必须花时间去完成它。我整天都在工作,所以我没有空闲时间自己做,虽然我很喜欢自己做口红。我经常去名牌商店买口红。用彩色的唇膏让你的生活变得更加美好!
Wǒ xǐhuān shōují cǎisè de chúngāo. Zài wǒ kàn lái, kǒuhóng duìyú nǚxìng lái shuō shì fēicháng bìyào hé zhòngyào de. Tā shǐ tāmen zài gōnggòng chǎnghé biàn dé gèngjiā měilì hé mírén. Xiǎngxiàng yīxià nǐ yù dàole liǎng gè nǚrén! Yīgè nǚrén huàzhuāng, lìng yīgè bù huàzhuāng. Wǒ xiāngxìn nǐ huì duì huàzhuāng dì nàgè yìnxiàng shēnkè. Kǒuhóng yǒu xǔduō bùtóng de yánsè, rú hóngsè, fěnhóngsè, chéngsè, shēn hóng sè, xīnghóng děng. Měi zhǒng yánsè dōu yǒu zìjǐ dì měi. Tāmen zài yīqǐ, xíngchéngle yīpiàn xuànlì de sècǎi. Rújīn, nǚxìng bùjǐn zài huàzhuāngpǐn diàn gòumǎi chúngāo, érqiě hái zìjǐ zhìzuò chúngāo, zhè jiùshì suǒwèi de “shǒugōng chúngāo”. Shǐyòng shǒugōng chúngāo shì fēicháng ānquán de. Nǐ bùbì dānxīn tā shìfǒu yǒudú. Dànshì nǐ bìxū huā shíjiān qù wánchéng tā. Wǒ zhěng tiān dū zài gōngzuò, suǒyǐ wǒ méiyǒu kòngxián shíjiān zìjǐ zuò, suīrán wǒ hěn xǐhuān zìjǐ zuò kǒuhóng. Wǒ jīngcháng qù míngpái shāngdiàn mǎi kǒuhóng. Yòng cǎisè de chúngāo ràng nǐ de shēnghuó biàn dé gèngjiā měihǎo!
Tôi rất thích sưu tập những cây son nhiều màu sắc. Theo quan điểm của tôi, son là một thứ cực kỳ cần thiết và quan trong đối với phái nữ. Nó làm cho chúng ta trở nên tươi xinh hơn trong mắt của những người xung quanh. Bạn hãy thử tưởng tượng rằng bạn gặp được 2 cô gái. Trong đó một người có tô son còn người kia thì để mặt mộc. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ ấn tượng và bị thu hút bởi cô gái có tô son kia. Son môi phong phú đa dạng bởi nó có vô vàn màu sắc khác nhau như: đỏ, hồng, cam, đỏ thẫm, đỏ tươi… Mỗi một màu son đều mang những nét đẹp riêng khi bạn tô lên môi của mình. Chúng tạo nên một dải sắc màu tuyệt đẹp cho khuôn mặt bạn. Ngày nay, phụ nữ không chỉ mua son môi ở các cửa hàng mỹ phẩm mà còn có thể ở nhà tự tay làm ra cho mình những cây son đẹp. Nó còn được gọi là son handmade. Sử dụng son này khiến tôi cảm thấy rất an toàn.
Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu nói về sở thích bằng tiếng Trung mà Hicado muốn giới thiệu đến bạn. Thiết nghĩ chỉ cần ghi nhớ hết những kiến thức trên thì bạn có thể dễ dàng nói về sở thích bằng tiếng Trung rồi. Hy vọng chủ đề này đã cung cấp cho bạn thêm một tài liệu bổ ích giúp bạn học tốt tiếng Trung. Chúc bạn học tiếng Trung thật tốt!
Xem ngay bộ từ vựng tiếng Trung theo chủ đề:
Khám phá từ vựng tiếng Trung chủ đề âm nhạc – Hicado Academy
Mỹ phẩm tiếng Trung – Từ vựng và mẫu câu chủ đề làm đẹp
Bộ từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu chuyên ngành – Hicado
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao dưới nước – Hicado Academy
Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp | Cách giới thiệu nghề nghiệp
Danh sách từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện, chuyên ngành điện tử
Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc – Mẫu câu thường dùng nhất
Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch – Mẫu câu – Hội thoại
Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người | Tính tốt & tính xấu
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tiền tệ kèm hội thoại thông dụng
Có thể bạn không cần quá giỏi về mặt cấu trúc ngữ pháp. Nhưng chắc chắn từ vựng tiếng Trung và kỹ năng giao tiếp là điều tối thiểu bạn cần phải có trong giao tiếp hội thoại. Việc học tiếng Trung giao tiếp thành thạo sẽ giúp bạn mở rộng cơ hội việc làm cũng như thăng tiến trong sự nghiệp. Để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình, bạn đừng bỏ qua khóa học tiếng Trung siêu trí nhớ tại Hicado – đạt HSK6 chỉ trong một năm nhé!