Hãy cùng DOL phân biệt nurse và nurse practitioner nhé!
Bí kíp thành thạo tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng
Tiếng anh là một trong số những môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo Cao đẳng Điều dưỡng. Để học tốt tiếng anh, sinh viên có thể tham khảo một số biện pháp như xem phim về ngành Y để “quen tai” hơn với những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành, đọc truyện, nghe nhạc, theo dõi các chương trình nước ngoài, kết bạn và trò chuyện với người bản xứ, học mọi lúc mọi nơi bằng cách dịch tất cả những từ tiếng anh nhìn thấy trong tầm mắt.
Lời khuyên cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu là nên chọn học từ những điều cơ bản và đơn giản nhất. Ở những video tiếng anh, bạn nên chọn video có giọng nói chậm rãi, rõ ràng và thực hiện nghe đi nghe lại càng nhiều lần càng tốt. Trong quá trình học tập, bạn phải thường xuyên luyện nói, luyện giao tiếp để kỹ năng sử dụng tiếng anh trong thực tiễn thuần thục hơn.
Quan trọng nhất là bạn phải lựa chọn cho mình một ngôi trường học tập chất lượng. Bởi, ở đó, bạn sẽ được học bởi các giảng viên ưu tú, có kinh nghiệm nhiều năm trong giảng dạy và chương trình học tập được nghiên cứu chuẩn khoa học. Một trong những môi trường nổi tiếng về rèn luyện tiếng anh cho sinh viên phải kể đến Trường Cao đẳng Y Hà Nội. Trường thiết kế chương trình đào tạo ngành Điều dưỡng chuẩn quốc tế; quan tâm sâu sát đến việc thực hành kiến thức của sinh viên trên thực tế, tạo nhiều sân chơi, giờ học ngoại khóa cho sinh viên; có đội ngũ giảng viên tâm huyết với nghề, gần gũi với sinh viên. Trường Cao đẳng Y Hà Nội sẽ là một sự lựa chọn không tồi cho bạn nếu bạn chưa biết nên chọn học Cao đẳng Điều dưỡng tại Hà Nội ở đâu tốt nhất hiện nay.
Như vậy, trên đây bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin để bạn giải đáp được câu hỏi ngành Điều dưỡng tiếng anh là gì và một số kiến thức về tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng quan trọng, bổ ích cho những bạn trẻ đã và đang theo đuổi ước mơ trở thành một điều dưỡng viên tài năng. Chúc các bạn thành công trên con đường phía trước!
Nghề điều dưỡng không chỉ đơn thuần là một công việc, mà còn là một sứ mệnh cao cả trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe con người. Điều dưỡng viên, với vai trò là những người chăm sóc sức khỏe tận tâm, đóng góp quan trọng trong quá trình phục hồi và nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Họ không chỉ là những người thực hiện các kỹ thuật y tế, mà còn là nguồn động viên tinh thần, hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân và gia đình.
Bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về công việc, mức lương, kỹ năng cần thiết cũng như những khó khăn mà điều dưỡng viên thường phải đối mặt. Đồng thời, chúng ta sẽ khám phá ngành Điều dưỡng tại Đại học VinUni, nơi mà chương trình giảng dạy đạt tiêu chuẩn quốc tế và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong sự nghiệp đầy thử thách nhưng cũng vô cùng ý nghĩa này.
Điều dưỡng viên là những người làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, có nhiệm vụ hỗ trợ, chăm sóc và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ các bác sĩ, thực hiện các phương pháp điều trị y tế, chăm sóc cơ bản hàng ngày cho người bệnh, và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân cũng như gia đình.
Công việc của điều dưỡng viên có thể bao gồm việc đo các chỉ số sinh tồn (như huyết áp, nhiệt độ, nhịp tim), giúp bệnh nhân ăn uống, vệ sinh cá nhân, tiêm thuốc, thay băng vết thương và theo dõi quá trình phục hồi. Họ cũng cần ghi chép thông tin về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để báo cáo lại cho bác sĩ và hỗ trợ trong các thủ tục liên quan đến chăm sóc y tế. Điều dưỡng viên có thể làm việc tại bệnh viện, trung tâm y tế, hoặc tại nhà bệnh nhân.
Mức lương của điều dưỡng viên có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quốc gia, khu vực, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, và loại hình cơ sở y tế mà họ làm việc.
Từ vựng Điều dưỡng trong tiếng Anh là gì?
Từ vựng Điều dưỡng trong tiếng Anh là các từ vựng có liên quan trực tiếp đến ngành Điều dưỡng. Những từ vựng này gồm các từ vựng thông thường và từ vựng trong chuyên ngành để việc học tập trở nên hiệu quả hơn.
Điều dưỡng tiếng Anh là gì? Nghĩa từ Điều dưỡng trong tiếng Anh
Nắm rõ khái niệm Điều dưỡng trong tiếng Anh là gì sẽ đem lại cho người Điều dưỡng viên nhiều lợi ích trong nghề nghiệp:
Đối với sinh viên ngành Điều dưỡng
Các kiến thức Điều dưỡng cơ bản thường có nhiều từ vựng bằng tiếng Anh. Một số kiến thức chuyên sâu, hữu ích thường không được dịch ra tiếng Việt hoặc dịch không sát ý nghĩa.
Tiếng Anh mở ra cơ hội việc làm rộng mở cho các sinh viên ngành Điều dưỡng
Đọc sách tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng là cách đơn giản để tiếp thu kiến thức mới, chuẩn về công việc Điều dưỡng. Hiểu rõ Điều dưỡng tiếng Anh là gì và thành thạo 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết sẽ mở ra cho các bạn sinh viên cơ hội ứng tuyển vào những bệnh viện, cơ sở y tế quốc tế chuyên phục vụ những người nước ngoài.
Nghĩa từ Điều dưỡng trong tiếng Anh
Điều dưỡng trong tiếng Anh là danh từ để chỉ những người làm nhiệm vụ chăm sóc, hỗ trợ trẻ em, người già, người bệnh. Vị trí làm việc của họ tại các bệnh viện, viện dưỡng lão,… Nghề nghiệp được công nhận trên toàn thế giới là Điều dưỡng viên.
Trong tiếng Anh, Điều dưỡng viên được gọi là “Nurse” hay đầy đủ hơn là “Nurse staff”. Tại nhiều người phương Tây, cụm từ này có nghĩa là Y tá còn ở Việt Nam thì đây là 2 công việc hoàn toàn khác nhau. Bên cạnh đó, tầng nghĩa thứ hai của Điều dưỡng trong tiếng Anh cũng gần với “take care of” hay “feed”, dịch nghĩa tiếng Việt là chăm sóc. Công việc này có nhiệm vụ quan tâm, hỗ trợ và giúp đỡ một đối tượng cụ thể nào khác trên phương diện tâm lý hay sức khỏe.
Các loại từ vựng trong tiếng Anh Điều dưỡng
Cùng tham khảo một số từ vựng tiếng Anh ngành Điều dưỡng phổ biến sau đây:
Từ vựng về các vị trí làm việc, chuyên khoa Điều dưỡng
Từ vựng liên quan đến công việc Điều dưỡng
Từ vựng ngành Điều dưỡng tiếng Anh là gì? Có mấy loại?
Khi đã nắm rõ ngành Điều dưỡng tiếng Anh là gì, bạn nên tham khảo một số từ vựng phổ biến trong lĩnh vực này:
Đối với các Điều dưỡng viên đang công tác tại các cơ sở Y tế
Tiếng Anh là ngôn ngữ chung trên toàn thế giới. Hiện nay, có rất nhiều quốc gia đang sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ thương mại, giao tiếp. Nắm rõ Điều dưỡng trong tiếng Anh là gì cùng những kỹ năng cơ bản sẽ giúp Điều dưỡng viên phát triển tốt khả năng của bản thân. Không chỉ như vậy, ngoại ngữ còn tăng khả năng tư duy, xử lý vấn đề khi chăm sóc người bệnh là người nước ngoài.
Những khó khăn mà Điều dưỡng viên có thể gặp phải
Công việc của điều dưỡng viên đầy ý nghĩa nhưng cũng đi kèm với nhiều thách thức và khó khăn. Dưới đây là một số khó khăn mà điều dưỡng viên có thể gặp phải:
Từ vựng tiếng anh ngành Điều dưỡng thường gặp
Nhằm để phục vụ cho công việc của cử nhân ngành Điều dưỡng tại các bệnh viện, cơ sở y tế trong nước và quốc tế, hoặc tiếp đón các bệnh nhân nước ngoài bài viết giới thiệu cho các bạn một số thuật ngữ cơ bản của ngành điều dưỡng trong tiếng Anh, như sau:
Disease/Sickness/illness: Bệnh; Influenza/Flu: Bệnh cúm; Hear-disease: Bệnh đau tim; Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt (nửa người); Asthma: Bệnh hen (suyễn); Infarction (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu (cơ tim); Arthritis: Bệnh xương khớp xương; Anaemia: Bệnh thiếu máu; Chicken-pox: Chicken-pox; Tetanus: Bệnh uốn ván; Encephalitis: Bệnh viêm não; Bệnh ho, ho gà; Venereal disease: Bệnh kiết lỵ; Dengue fever; Bệnh sốt xuất huyết; Measles: Bệnh sởi; Mental disease: Bệnh Tâm thần; Enteritis: Bệnh viêm ruột; Pneumonia: Bệnh viêm phổi; Bronchitis: Bệnh viêm phế quản; AIDS: Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch); Hospita: Bệnh viện; Bandage: Băng; Dull ache: Đau âm ỉ; Giddy: Chóng mặt; Allergy: Dị ứng; Ascarid: Giun đũa, First-aid: Cấp cứu, Acute disease: Cấp tính; X-ray: Chiếu điện; Injured: bị thương; Operation: ca mổ; Pain killer: thuốc giảm đau; Side effect: tác dụng phụ; Prescription: đơn thuốc; Routine check-up: khám sức khỏe định kì; Wound: vết thương; Ulcer: bị loét; Itchy: ngứa ngáy; Itchy: ngứa ngáy; Infected: bị nhiễm trùng; Ache: cơn đau; Antibiotic: kháng sinh; Cancer: ung thư; Blood pressure: huyết áp; Chemotherapy: hóa trị liệu; Diagnose: chẩn đoán; Therapy: liệu pháp; Test result: kết quả xét nghiệm; Stable condition: tình trạng ổn định.